Trong lĩnh vực thuế, thuật ngữ ấn định thuế thường xuyên xuất hiện trong các văn bản pháp luật và các cuộc thảo luận liên quan đến nghĩa vụ tài chính của các doanh nghiệp và cá nhân. Vậy ấn định thuế là gì? Nó có ý nghĩa như thế nào đối với người nộp thuế cũng như cơ quan quản lý thuế? Cùng Kế Toán ATS tìm hiểu!
Ấn định thuế là gì?
Trong quản lý thuế, ấn định thuế nhằm mục đích xác định số thuế phải nộp của người nộp thuế trong các trường hợp nhất định mà không thể xác định chính xác dựa trên các hồ sơ, tài liệu đã cung cấp. Đây là một biện pháp hành chính của cơ quan thuế nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, đặc biệt là trong các tình huống người nộp thuế không kê khai hoặc kê khai không trung thực.
Ẩn dụ cho việc ấn định thuế có thể xem như là một “đoàn kiểm tra” trên lĩnh vực tài chính, giúp xác định chính xác số thuế phải nộp dựa trên các căn cứ pháp luật và dữ liệu có sẵn, qua đó đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thu thuế. Đồng thời, quy định về ấn định thuế còn giúp hạn chế các hành vi trốn thuế, gian lận thuế của người nộp.
Việc ấn định thuế còn thể hiện rõ trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách, đặc biệt trong các trường hợp người nộp thuế không hợp tác hoặc có dấu hiệu cố ý gian lận trong kê khai thuế. Thực chất, đây là công cụ quản lý cần thiết để phù hợp với nguyên tắc công bằng, bình đẳng trong nộp thuế của mọi tổ chức, cá nhân.
Các nguyên tắc ấn định thuế
Trước khi đi vào các trường hợp cụ thể, cần hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản trong việc ấn định thuế để các cơ quan thuế và người nộp thuế có thể thực hiện đúng quy định pháp luật.
- Nguyên tắc đầu tiên là minh bạch và chính xác. Các quyết định ấn định thuế phải dựa trên căn cứ pháp lý rõ ràng, minh bạch và có thể kiểm chứng được. Không vì lý do nào mà cơ quan thuế ấn định thuế một cách tùy tiện hoặc dựa trên giả định phi lý, nhằm bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế.
- Nguyên tắc thứ hai là phù hợp với quy định pháp luật. Mọi quy trình, căn cứ và mức thuế ấn định đều phải tuân thủ luật thuế hiện hành. Thông thường, cơ quan thuế sẽ dựa vào các quy định về thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng, thuế doanh nghiệp hoặc các loại thuế khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Nguyên tắc cuối cùng là con người hóa và giám sát công bằng. Trong quá trình ấn định, cơ quan thuế cần phải đảm bảo các quyết định không gây thiệt hại vô lý đối với người nộp thuế, đồng thời phải có cơ chế giải trình rõ ràng, minh bạch để người nộp thuế có thể phản hồi hoặc khiếu nại nếu thấy quyền lợi của mình bị ảnh hưởng.
Bằng cách nắm bắt các nguyên tắc này, các bên liên quan có thể tránh được nhiều tranh cãi không cần thiết và góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật về thuế.
Các trường hợp bị ấn định thuế
Doanh nghiệp vi phạm pháp luật về thuế
Trong quá trình hoạt động, nhiều doanh nghiệp vì một lý do hoặc phương thức kinh doanh không trung thực đã vi phạm các quy định về khai báo thuế. Điều này có thể do cố ý trốn thuế, kê khai sai, giảm khấu trừ, không lập đầy đủ hồ sơ chứng từ, hoặc không kê khai đúng thời gian quy định.
Trong các trường hợp này, cơ quan thuế có quyền ấn định số thuế dựa trên các căn cứ như doanh thu, lợi nhuận, giá trị hàng hóa, dịch vụ đã xác định được qua các phương pháp nghiệp vụ hoặc dựa trên các số liệu của doanh nghiệp khác cùng ngành nghề và quy mô.
Việc ấn định thuế trong trường hợp này nhằm đảm bảo tính công bằng, tránh tình trạng các doanh nghiệp gian lận, trốn thuế kéo dài, gây thất thoát ngân sách nhà nước.
Doanh nghiệp hàng hóa – xuất khẩu
Các doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa, đặc biệt là doanh nghiệp xuất khẩu, thường trải qua nhiều thủ tục và quy trình kiểm tra, giám sát hơn so với các hoạt động nội địa. Trong trường hợp dữ liệu kê khai không rõ ràng, có dấu hiệu gian lận trong khai báo xuất khẩu, hoặc không hợp tác khi cơ quan thuế yêu cầu cung cấp hồ sơ, chứng từ, cơ quan thuế có thể tiến hành ấn định thuế.
Ngoài ra, trong các trường hợp doanh nghiệp không lưu giữ hoặc không cung cấp chứng từ hợp lệ theo quy định của pháp luật, thì việc ấn định thuế sẽ dựa trên các phương pháp phù hợp nhằm mục đích bảo đảm nguồn thu và hạn chế các hành vi gian lận làm giảm nghĩa vụ thuế thật sự của doanh nghiệp.
Các trường hợp này đều phản ánh việc cơ quan thuế cần có các biện pháp xử lý phù hợp để duy trì tính công bằng trong hệ thống thuế quốc gia, đồng thời đảm bảo người nộp thuế tuân thủ đúng các quy định pháp luật đề ra.
Trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế trong việc ấn định thuế
Cơ quan quản lý thuế giữ vai trò trung tâm trong việc thực thi pháp luật thuế, đặc biệt là trong các hoạt động ấn định thuế. Dưới mắt pháp luật, họ có trách nhiệm đảm bảo quá trình này diễn ra theo đúng quy trình, công khai và minh bạch, tránh những sai sót có thể dẫn đến tranh cãi pháp lý hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi của người nộp thuế.
Việc thực hiện chức năng này còn thể hiện rõ trách nhiệm của cơ quan thuế trong việc kiểm tra, giám sát hoạt động và tài chính của các doanh nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp. Ngoài ra, họ còn có nghĩa vụ phải cung cấp các giải thích rõ ràng, minh bạch cho người nộp thuế về căn cứ ấn định, mức thuế cụ thể và các bước xử lý khi có tranh chấp.
Thực tế, quá trình này cũng đòi hỏi các cán bộ thuế phải có năng lực chuyên môn cao, cập nhật quy định mới để đảm bảo hoạt động ấn định thuế đúng quy định, công bằng và hiệu quả. Chính vì vậy, các cơ quan thuế cần có đội ngũ nhân sự đủ năng lực, công cụ hỗ trợ hiện đại để thực hiện tốt nhiệm vụ này.
Trong những năm qua, nhiều Bộ phận của cơ quan thuế đã áp dụng công nghệ mới, sử dụng dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả trong công tác ấn định thuế, qua đó giảm thiểu sai sót, gia tăng sự chính xác và minh bạch trong quá trình này.
Mức ấn định thuế mà người nộp thuế cần đóng là bao nhiêu?
Việc xác định mức thuế ấn định là một trong những vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống tài chính của người nộp thuế. Theo quy định của pháp luật, mức thuế này phải căn cứ vào các căn cứ pháp lý, số liệu thực tế và phù hợp với các quy định hiện hành của luật thuế.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, mức độ ấn định thuế không phải là cố định, mà sẽ thay đổi theo từng trường hợp cụ thể, dựa trên phương pháp tính toán, bằng các số liệu, chứng cứ có liên quan. Trong một số trường hợp, người nộp thuế có thể có cơ hội phản biện, cung cấp chứng cứ để giảm nhẹ mức thuế bị ấn định.
Ngoài ra, việc ấn định thuế còn phải tuân thủ các nguyên tắc về tỷ lệ, phương pháp phù hợp với luật thuế của từng ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh. Đối với các doanh nghiệp lớn, mức ấn định thường được xác định dựa trên các tiêu chí cụ thể, như doanh thu, lợi nhuận trung bình của ngành, giá trị hàng hóa, dịch vụ qua các năm.
Trong thực tế, mức ấn định thuế thường được đưa ra dựa trên quy trình xác định rõ ràng, kèm theo các căn cứ vững chắc, nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng, đồng thời phù hợp với khả năng thực tế của người nộp thuế.
Xem thêm:
Hiểu rõ ấn định thuế là gì, các nguyên tắc, các trường hợp áp dụng cùng trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế giúp người nộp thuế cũng như doanh nghiệp chủ động hơn trong việc tuân thủ pháp luật, tránh rắc rối pháp lý không đáng có. Hy vọng bài viết của Kế Toán ATS hữu ích với bạn!