Hệ thống Chuẩn mực kế toán được sinh ra với mục tiêu tạo ra ngôn ngữ kế toán toàn cầu. Hệ thống bao gồm chuẩn mực, hướng dẫn, diễn giải chung nhất về cách thức lập Báo cáo tài chính. Cùng với đó là phương thức đo lường, phân loại và trình bày thông tin tài chính trong doanh nghiệp. Trong đó hệ thống chuẩn mực kế toán IAS và IFRS là hệ thống phổ biến nhất hiện nay. Vậy hai hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS là gì? Có những chuẩn mực nào trong hệ thông này ? Hãy cùng Kế toán ATS tìm hiểu trong bài viết này
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS là gì?
Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) là một bộ chuẩn mực kế toán được ban hành và phát triển từ 1973-2001. Hệ thống chuẩn mực này do Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASC) ban hành. Ngày 01/04/2021, Ủy ban Chuẩn mực kế toán IASB ra đời thay thế cho IASC cũ. Sau đó, chuẩn mực IAS được Ủy ban Chuẩn mực Kế toán IASB tiếp tục thông qua . Cùng với đó là các Hướng dẫn từ Ủy ban diễn giải Chuẩn mực kế toán quốc tế (SIC). Tiếp sau, hệ thống Chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS được IASB phát triển và ban hành từ IAS
Vì vậy, hiểu trên nghĩa rộng, hệ thống Chuẩn mực kế toán quốc tế bao gồm:
- Khuôn khổ lập Báo cáo tài chính (Conceptual Framework).
- Các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS).
- Các chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
- Các hướng dẫn bổ sung cho các Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS (SIC Interpretation)
- Các Hướng dẫn bổ sung cho các Chuẩn mực Báo cáo kế toán quốc tế IFRS (IFRIC Interpretation)
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS
IFRS hay còn được biết đến với tên gọi là chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế. Đây là bộ nguyên tắc kế toán do Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) phát hành. Chuẩn mực IFRS ra đời nhằm đưa ra khung quy tắc chung cho việc báo cáo tài chính. Thông qua đó đạt được sự nhất quán, minh bạch. Cùng với đó đảm bảo khả năng so sánh trên phạm vi toàn cầu.
IFRS hướng dẫn cách thức các doanh nghiệp ghi chép và công bố thông tin tài khoản của mình. Đồng thời xác định được các loại giao dịch và sự kiện có ảnh hưởng đến tài chính. Chuẩn mực này được xây dựng với hy vọng tạo ra một ngôn ngữ kế toán thống nhất. Từ đó giúp cho việc so sánh và tin cậy thông tin giữa các doanh nghiệp và qua các biên giới quốc gia trở nên dễ dàng hơn.
Lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS
Bởi những lợi ích to lớn mà IFRS và IAS mang lại, nhiều quốc gia đã tiến hành triển khai và áp dụng. Hình thức này không chỉ mang tới giá trị cho người làm kế toán, cho doanh nghiệp. Hệ thống chuẩn mực IAS mang tới lợi ích cho cả nền kinh tế của một quốc gia.
Trở thành “ngôn ngữ” chung của quá trình hội nhập hóa toán cầu.
Chuẩn mực kế toán IFRS và IAS là cầu nối thu hút nhà đầu tư nước ngoài. Đây là một bộ công cụ và chuẩn mực minh bạch, rõ ràng. Thông qua hệ thống chuẩn mực mọi đối tượng liên quan tới doanh nghiệp đều có thể theo dõi. Đồng thời cập nhật tính hình và thông tin tài chính một cách chính xác. Các rào cản về vị trí địa lý, ngôn ngữ, báo cáo tài chính doanh nghiệp, sẽ được xóa bỏ hoàn toàn trong việc hợp tác đa phương.
Là một công cụ xây dựng khuôn khổ pháp lý theo chuẩn quốc tế
Việc áp dụng IFRS và IAS sẽ mở ra nhiều cơ hội hợp tác cho doanh nghiệp. Đồng thời thu hút trên thị trường tài chính quốc tế. Đó là cơ sở cho việc ban hành những khuôn khổ pháp lý phù hợp theo tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt tối ưu cho các vấn đề về công cụ tài chính, tài sản, nợ phải trả…
Nâng cao tính minh bạch và trung thực của Báo cáo tài chính (BCTC)
Chuẩn mực IFRS yêu cầu các nội dung ghi nhận và trình bày theo bản chất vấn đề hơn là hình thức. Vì vậy tính minh bạch và chính xác của BCTC được nâng lên. Nội dung về rủi ro của doanh nghiệp, IFRS yêu cầu trình bày một cách đầy toàn diện về rủi ro kinh doanh, rủi ro tín dụng, rủi ro chính sách. Nhiều mô hình tài chính được yêu cầu áp dụng trong việc xác định giá trị tài sản và nợ phải trả. Bởi vậy các nhà đầu tư, nhà cung cấp cũng có những thông tin đầy đủ hơn trong việc đưa ra các quyết định và chiến lược phù hợp với doanh nghiệp.
Các chuẩn mực kế toán quốc tế của IAS và IFRS
Chuẩn mực kế toán của IAS
Chhẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 3 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
IAS 5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính |
IAS 6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót |
IAS 9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
IAS 13 | Presentation of Current Assets and Current Liabilities | Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13 |
IAS 14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
IAS 15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
IAS 17 | Leases | Thuê tài sản |
IAS 18 | Revenue | Doanh thu |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích nhân viên |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Thông tin về các bên liên quan |
IAS 25 | Accounting for Investments | Kế toán các khoản đầu tư |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí |
IAS 27 | Consolidated and Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 28 | Investments in Associates | Đầu tư vào công ty liên kết |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát |
IAS 30 | Disclosures in the Financial Statements of Banks and Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và các tổ chức tài chính tương tự |
IAS 31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Công cụ tài chính: Trình bày và công bố |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
IAS 35 | Discontinuing Operations | Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
IAS 39 | Financial Instruments: Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
Các chuẩn mực kế toán của IFRS
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Xem thêm:
- Cấu trúc tài chính của doanh nghiệp là gì? Các yếu tố ảnh hưởng
- Tái cấu trúc tài chính của doanh nghiệp là gì? Quy trình thực hiện
Hy vọng bài viết này đã cho bạn cái nhìn sâu sắc và đầy đủ về Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và IFRS và danh sách cập nhật cho năm 2024. Việc áp dụng những chuẩn mực này giúp doanh nghiệp của bạn tuân thủ quy định. Đồng thời còn tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Để được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ Kế toán ATS theo thông tin bên dưới
Công ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Kế Toán ATS
Hotline: 0799.233.886
Fanpage: Dịch vụ kế toán thuế – ATS
Website: https://ketoanats.vn/
Email: infor.congtyats@gmail.com