Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của nền kinh tế, việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Hai hệ thống kế toán phổ biến hiện nay là IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) và VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam). Mỗi hệ thống có những đặc điểm riêng, phù hợp với môi trường và yêu cầu khác nhau. Bài viết này của Kế toán ATS sẽ phân tích và so sánh IFRS và VAS qua ba điểm khác biệt nổi bật nhất.
Khái niệm ifrs và vas
Để hiểu rõ sự khác nhau giữa IFRS và VAS, trước tiên, chúng ta cần nắm vững khái niệm của từng hệ thống này. Dưới đây là những định nghĩa cơ bản về IFRS và VAS.
Khái niệm ifrs
Khái niệm Ifrs
IFRS là bộ chuẩn mực kế toán do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) phát triển, nhằm thống nhất và nâng cao tính minh bạch của báo cáo tài chính trên toàn cầu. IFRS được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia và khu vực, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn từ thị trường quốc tế.
Khái niệm VAS
Khái niệm Vas
VAS là bộ chuẩn mực kế toán do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành, nhằm hướng dẫn các doanh nghiệp trong nước lập và trình bày báo cáo tài chính. VAS được thiết kế để phù hợp với điều kiện và đặc thù kinh tế của Việt Nam, giúp cải thiện chất lượng thông tin tài chính và đảm bảo sự minh bạch trong quản lý.
Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục sao kê ngân hàng chi tiết nhất
So sánh ifrs và vas trên 3 khía cạnh
Chúng ta sẽ tiến hành so sánh ifrs và vas này dựa trên ba khía cạnh chính sau đây:
Nguyên tắc chuẩn mực
Điểm khác nhau giữa Ifrs và vas
- IFRS: nguyên tắc kế toán dựa trên khái niệm “tình hình tài chính hợp lý”, tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng. IFRS khuyến khích tính linh hoạt và cho phép các doanh nghiệp tự quyết định cách trình bày thông tin tài chính.
- VAS: Tuân thủ nguyên tắc kế toán quy định chặt chẽ hơn, yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ các quy định cụ thể trong việc lập báo cáo tài chính, do đó có tính nhất quán cao hơn nhưng hạn chế tính linh hoạt.
Nguyên tắc giá trị hợp lý và nguyên tắc giá gốc
- Điểm khác biệt thứ hai giữa so sánh IFRS và VAS là cách ghi nhận và đánh giá tài sản cũng như nợ phải trả. IFRS cho phép sử dụng Fair Value – giá trị hợp lý được xác định là “giá sẽ nhận được khi bán một tài sản hoặc giá phải trả để chuyển nhượng một khoản nợ trong một giao dịch giữa các bên tham gia thị trường tại thời điểm đo lường”. Điều này có nghĩa là mức giá này phản ánh quan điểm của thị trường hơn là của doanh nghiệp, giúp tài sản và nợ phải trả được định giá một cách chính xác và đáng tin cậy hơn.
- Ngược lại, VAS chủ yếu dựa vào nguyên tắc giá gốc (Historical Cost). Theo quy định của VAS 01, giá gốc được coi là một trong bảy nguyên tắc kế toán cơ bản. Cụ thể, “Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc, được tính dựa trên số tiền hoặc khoản tương đương tiền đã trả, phải trả, hoặc giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm ghi nhận. Giá gốc của tài sản sẽ không thay đổi trừ khi có quy định khác trong các chuẩn mực kế toán cụ thể.”
Trình bày báo cáo tài chính
Quy định trình bày của Ifrs và Vas
- IFRS: Yêu cầu báo cáo tài chính phải được trình bày một cách minh bạch và dễ hiểu, bao gồm các thuyết minh chi tiết về các chính sách kế toán và ước tính. Theo IFRS, báo cáo thu nhập toàn diện cần phân chia rõ ràng thành hai phần: báo cáo lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh và báo cáo thu nhập toàn diện khác. Hai phần này có thể được trình bày trong cùng một báo cáo hoặc tách rời thành hai báo cáo riêng biệt.
- VAS: Mặc dù cũng yêu cầu trình bày minh bạch, nhưng các thuyết minh trong VAS có thể ít chi tiết hơn, dẫn đến thông tin không đầy đủ bằng IFRS. VAS không yêu cầu lập một báo cáo riêng cho việc thay đổi vốn chủ sở hữu; thay vào đó, thông tin này sẽ được đề cập trong phần thuyết minh của báo cáo tài chính.
Xem thêm: Sao kê là gì? Những điều bạn cần biết
-> So sánh IFRS và VAS không chỉ nằm ở quy trình lập báo cáo tài chính mà còn ở cách tiếp cận và nguyên tắc quản lý tài chính. Việc áp dụng IFRS mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong việc thu hút vốn và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế, trong khi VAS phù hợp hơn với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam. Hiểu rõ những điểm khác biệt này mà Kế toán ATS chia sẻ sẽ giúp các doanh nghiệp lựa chọn hệ thống kế toán phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu phát triển của mình.