Thuế thu nhập cá nhân cho thuê nhà là một vấn đề chính mà nhiều người đang hoạt động trong lĩnh vực cho thuê bất động sản tại Việt Nam cần quan tâm. Mặc dù việc cho thuê nhà có thể mang lại nguồn thu nhập ổn định, tuy nhiên, việc nộp thuế cũng rất quan trọng để tuân thủ quy định của pháp luật. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá các điều kiện phải nộp thuế, công thức tính các loại thuế, và cách xác định doanh thu tính thuế để kê khai đúng đắn.
Điều kiện phải nộp thuế
Trước khi chúng ta khám phá sâu hơn về các phương pháp tính thuế, điều quan trọng đầu tiên mà bạn cần lưu ý là phải nắm rõ các điều kiện để bị đánh thuế. Điều này bao gồm việc nhận diện rõ ngưỡng doanh thu mà khi đạt đến, người cho thuê sẽ phải bắt đầu chịu thuế, cũng như những loại thuế và phí liên quan mà họ cần phải thực hiện nghĩa vụ nếu doanh thu vượt qua mức ngưỡng đó.
Ngưỡng doanh thu chịu thuế: trên 100 triệu/năm
Ngưỡng doanh thu chịu thuế là điểm khởi đầu quan trọng mà người cho thuê cần nắm rõ. Theo quy định hiện hành, nếu tổng doanh thu từ việc cho thuê nhà của một cá nhân trong năm vượt quá 100 triệu đồng, cá nhân đó sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
Doanh thu này không chỉ bao gồm tiền thuê mà còn có thể tính cả các khoản phí dịch vụ hoặc các khoản thu khác liên quan đến tài sản cho thuê. Việc xác định liệu bạn có vượt qua ngưỡng này hay không là rất quan trọng trong mỗi năm tài chính.
Hơn nữa, ở một số trường hợp, nếu thu nhập của bạn không đạt ngưỡng 100 triệu đồng/năm, bạn vẫn cần phải ghi nhận doanh thu và có khả năng sẽ được yêu cầu nộp thuế nếu cơ quan thuế tiến hành kiểm tra.
Các loại thuế, phí phải nộp khi vượt ngưỡng
Khi doanh thu vượt ngưỡng 100 triệu đồng, người cho thuê sẽ phải nộp một số loại thuế:
- Thuế Giá trị gia tăng (GTGT): Đối với việc cho thuê bất động sản, nếu bạn cho thuê tài sản thuộc diện chịu thuế GTGT, bạn sẽ phải đóng thuế này.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Đây là một loại thuế chính mà các cá nhân phải nộp khi có thu nhập từ việc cho thuê.
- Lệ phí môn bài: Nếu doanh thu từ việc cho thuê nhà đạt một mức nhất định, bạn cũng cần nộp lệ phí môn bài.
Tùy thuộc vào mức doanh thu, những loại thuế và phí này có thể khác nhau, do đó, người cho thuê cần tìm hiểu rõ ràng về nghĩa vụ tài chính của mình.
Công thức và cách tính từng loại thuế
Ngay sau khi đã xác định điều kiện thuế, chúng ta sẽ xem xét cách tính thuế theo quy định hiện hành. Bài viết sẽ đi vào chi tiết từng loại thuế mà người cho thuê phải đóng.
Thuế GTGT và TNCN: 5% trên doanh thu tính thuế
Thuế GTGT đối với dịch vụ cho thuê nhà đang được áp dụng là 5% trên doanh thu tính thuế. Tuy nhiên, để xác định rõ hơn về cách tính, trước tiên cần phải hiểu rõ về doanh thu tính thuế.
Nếu doanh thu của bạn là 100 triệu đồng/năm, thuế GTGT sẽ được tính như sau:
- Doanh thu tính thuế = Tổng doanh thu cho thuê
- Thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế × 5%
Điều này có nghĩa là nếu bạn cho thuê nhà và có doanh thu là 150 triệu đồng/năm, bạn sẽ phải nộp:
- Thuế GTGT = 150 triệu × 5% = 7,5 triệu đồng.
Tương tự, thuế TNCN cũng sẽ được tính dựa trên doanh thu tính thuế với tỷ lệ 5%.
Lệ phí môn bài theo mức doanh thu (100–300/300–500/>500 triệu)
Lệ phí môn bài cũng là một khoản phí quan trọng mà người cho thuê cần nắm rõ. Mức lệ phí này được phân chia theo các khoảng doanh thu khác nhau. Cụ thể:
- Doanh thu từ 100 triệu đến 300 triệu: Mức lệ phí môn bài là 300.000 đồng/năm.
- Doanh thu từ 300 triệu đến 500 triệu: Mức lệ phí môn bài là 500.000 đồng/năm.
- Doanh thu trên 500 triệu: Mức lệ phí môn bài là 1.000.000 đồng/năm.
Người cho thuê cần tính toán cẩn thận để không bị nhầm lẫn trong việc nộp lệ phí môn bài. Dưới đây là bảng tóm tắt mức lệ phí môn bài dựa trên doanh thu:
Doanh thu (triệu đồng) | Mức lệ phí môn bài |
---|---|
100 – 300 | 300,000 |
300 – 500 | 500,000 |
> 500 | 1,000,000 |
Trong mọi tình huống, việc khai báo lệ phí môn bài phải được thực hiện một cách chính xác và đúng thời hạn nhằm tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn.
Xác định doanh thu tính thuế và khai báo
Sau khi tìm hiểu về các loại thuế và cách tính, điều quan trọng tiếp theo là xác định doanh thu tính thuế và cách kê khai đúng theo quy định.

Doanh thu tính thuế: giá thuê bao gồm/thêm thuế hoặc chia cho 0.9
Tùy thuộc vào cách tính mà bạn sử dụng, doanh thu tính thuế có thể khác nhau. Nếu giá thuê đã bao gồm thuế, thì bạn có thể tính dựa trên giá_nhà_trong_thỏa_thuận / 0.9 để xác định doanh thu tính thuế chính xác.
Ví dụ, nếu giá thuê nhà mà bạn thu là 30 triệu đồng bao gồm thuế GTGT, doanh thu tính thuế sẽ là:
- Doanh thu tính thuế = 30 triệu / 0.9 = 33.33 triệu đồng.
Ngược lại, nếu giá thuê chỉ là giá thuần, bạn có thể sử dụng trực tiếp số tiền để ghi nhận doanh thu.
Kê khai, nộp thuế theo đúng Thông tư 40/2021/TT-BTC và Nghị định 139/2016/NĐ-CP
Việc kê khai thuế cần thực hiện theo hai hướng dẫn cơ bản: Thông tư 40/2021/TT-BTC và Nghị định 139/2016/NĐ-CP.
- Thông tư 40/2021/TT-BTC: Quy định về việc kê khai, nộp thuế TNCN và thuế GTGT trong hoạt động cho thuê nhà.
- Nghị định 139/2016/NĐ-CP: Chi tiết hóa các khoản thuế và lệ phí liên quan đến hoạt động cho thuê nhà.
Người cho thuê cần nắm rõ thời gian kê khai, cách thức kê khai, cũng như các tài liệu cần thiết để hoàn thành nghĩa vụ thuế. Việc kê khai chính xác và kịp thời không chỉ giúp bạn tránh phạt, mà còn tạo dựng uy tín trong kinh doanh.
Kết luận
Xem thêm:
- Chi phí lãi vay không được trừ: Điều cần biết về quy định và ảnh hưởng tài chính
- Thuế TNCN hoa hồng nhân viên kinh doanh áp dụng như thế nào?
- Luật thuế TNDN số 67/2025/QH15: Quy định mới và ảnh hưởng đến doanh nghiệp Việt Nam
- Nghị quyết 198 2025: Định hướng phát triển và cơ hội mới cho Việt Nam
Tóm lại, viêc nộp thuế thu nhập cá nhân cho thuê nhà không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh cho thuê bất động sản. Bằng việc hiểu rõ các điều kiện nộp thuế, công thức và phương pháp tính thuế cần thiết, cùng với cách xác định doanh thu tính thuế, bạn có thể thực hiện nghĩa vụ thuế một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Hy vọng rằng bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhằm giúp bạn thành công trong lĩnh vực cho thuê nhà.