Lạm phát là gì? Đây chắc chắn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người làm công tác kinh tế, tài chính hay đơn giản là những ai quan tâm đến hoạt động kinh tế của đất nước. Theo cách hiểu phổ biến và dễ hình dung nhất, lạm phát là gì chính là tình trạng giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng liên tục qua thời gian, làm giảm sức mua của đồng tiền và ảnh hưởng lớn đến đời sống, doanh nghiệp cũng như chính sách kinh tế của quốc gia. Hiện tượng này không chỉ là vấn đề của các nước đang phát triển mà còn là thách thức đối với các nền kinh tế lớn trên thế giới.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lạm phát là gì, cũng như tác nhân gây ra nó, hậu quả của lạm phát đến nền kinh tế và các biện pháp quản lý, kiểm soát hiệu quả nhằm duy trì sự ổn định kinh tế quốc gia.

Khái niệm và đặc điểm của lạm phát
Lạm phát thường được xem như là sự biến đổi một chiều của giá cả, trong đó giá trị của đồng tiền giảm dần theo thời gian. Đặc điểm nổi bật của lạm phát là việc giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng đều theo một tỷ lệ nhất định, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động tiêu dùng, tiết kiệm và đầu tư của các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ.
Tuy nhiên, lạm phát không phải lúc nào cũng là hiện tượng tiêu cực. Trong một số trường hợp, một mức lạm phát nhẹ và kiểm soát được còn giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp. Ngược lại, lạm phát quá cao hoặc không kiểm soát được sẽ gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm, như hiện tượng “siêu lạm phát”, phá vỡ các quy luật kinh tế căn bản và làm mất niềm tin của người dân vào đồng tiền quốc gia.

Định nghĩa lạm phát theo kinh tế học hiện đại
Theo các lý thuyết kinh tế học hiện đại, lạm phát là gì không chỉ đơn thuần là tăng giá tất cả các mặt hàng mà còn liên quan đến việc tăng giá chung của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. Trên thực tế, các nhà kinh tế thường dựa vào các chỉ số như CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) để đo lường mức độ lạm phát. Lạm phát được xem là phản ánh biểu hiện của sự mất cân đối giữa cung và cầu, trong đó cầu vượt quá cung hoặc do các yếu tố khác tác động vào nền kinh tế.
Bên cạnh đó, khái niệm lạm phát còn phản ánh một trạng thái kinh tế khi các chính sách tiền tệ và tài khóa không được điều chỉnh phù hợp, dẫn đến sự gia tăng quá mức của cung tiền trong lưu thông. Đặc điểm này gây ra tình trạng các loại tiền tệ trở nên mất giá trị, làm giảm giá trị thực của tiền tệ trong mắt người tiêu dùng và các nhà đầu tư. Do đó, việc nhận diện rõ lạm phát là gì theo góc độ hiện đại giúp các nhà hoạch định chính sách có thể đề ra các biện pháp phù hợp để kiểm soát rủi ro này.
Phân biệt lạm phát, giảm phát và thiểu phát trong nền kinh tế
Trong nền kinh tế, ngoài lạm phát còn tồn tại những khái niệm liên quan như giảm phát và thiểu phát. Mặc dù đều liên quan đến biến động về giá cả, nhưng chúng biểu hiện những trạng thái hoàn toàn khác nhau.
Giảm phát (deflation) là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục, dẫn đến sức mua của tiền tệ tăng cao. Trong khi đó, thiểu phát (disinflation) là tình trạng lạm phát giảm tốc, tức là tỷ lệ tăng giá không còn cao như trước nhưng vẫn còn tăng. Cả hai đều mang đến những tác động tiêu cực cho nền kinh tế nếu diễn ra trong thời gian dài. Trái lại, lạm phát ở mức vừa phải có thể hỗ trợ nền kinh tế phát triển ổn định, còn giảm phát kéo dài lại gây ra trì trệ, đình trệ sản xuất và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp các nhà quản lý chính sách điều chỉnh các biện pháp phù hợp nhằm duy trì trật tự hoạt động kinh tế, tránh những hậu quả tiêu cực do các trạng thái giá cả này gây ra. Việc phân biệt rõ lạm phát là gì cùng các hiện tượng liên quan cung cấp nền tảng quan trọng để xây dựng chiến lược kiểm soát phù hợp.
Nguyên nhân gây ra lạm phát
Hiện tượng lạm phát không xảy ra một cách ngẫu nhiên mà có nguyên nhân rõ ràng, đa dạng và thường xuất phát từ các yếu tố nội tại lẫn bên ngoài của nền kinh tế. Hiểu rõ các nguyên nhân này đóng vai trò then chốt trong việc đề ra các chính sách phù hợp nhằm kiểm soát lạm phát hiệu quả.
Trong thực tế, các nguyên nhân gây ra lạm phát có thể chia thành ba nhóm chính: lạm phát do cầu kéo, do chi phí đẩy và do cung tiền tăng. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như tỷ giá, giá dầu và các biến động kinh tế toàn cầu cũng có tác động lớn đến áp lực lạm phát của mỗi quốc gia.
Xem thêm: Kiểm kê phát hiện thiếu chưa rõ nguyên nhân phải làm sao?

Lạm phát do cầu kéo, chi phí đẩy và do cung tiền tăng
Nguyên nhân chính của lạm phát trong nền kinh tế thường bắt nguồn từ sự tăng trưởng quá nhanh của tổng cầu so với tổng cung. Khi cầu vượt quá cung, giá cả hàng hóa, dịch vụ bắt đầu tăng, gây ra hiện tượng gọi là lạm phát cầu kéo. Thông thường, hiện tượng này diễn ra trong các giai đoạn bùng nổ kinh tế, khi người tiêu dùng và doanh nghiệp đạt được nhiều kỳ vọng tích cực về tăng trưởng.
Ngược lại, lạm phát do chi phí đẩy xuất hiện khi chi phí sản xuất, giá nguyên vật liệu tăng cao đột biến. Các doanh nghiệp buộc phải nâng giá bán để bù đắp chi phí phát sinh, dẫn đến tăng giá chung của nền kinh tế. Hiện tượng này thường liên quan đến biến động giá dầu, lương công nhân hoặc các khoản phí, thuế tăng cao.
Thêm vào đó, cung tiền tăng quá nhanh do các chính sách nới lỏng tiền tệ của ngân hàng trung ương hoặc chính phủ cũng gây ra lạm phát. Đề xuất này dựa trên nguyên tắc, khi cung tiền quá nhiều mà không tương ứng với sản lượng của nền kinh tế, giá trị của đồng tiền sẽ giảm, gây ra lạm phát. Sự gia tăng cung tiền còn làm tăng khả năng các cá nhân, doanh nghiệp đẩy mạnh tiêu dùng, đầu tư dẫn đến chu kỳ lạm phát càng ngày càng nghiêm trọng hơn.
Các yếu tố bên ngoài như tỷ giá, giá dầu và biến động kinh tế toàn cầu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các yếu tố bên ngoài ngày càng ảnh hưởng rõ nét đến áp lực lạm phát trong nước. Tỷ giá hối đoái là một trong những yếu tố quan trọng. Khi đồng tiền nội địa mất giá so với các ngoại tệ mạnh, giá hàng hóa nhập khẩu như nguyên vật liệu, thiết bị, nhiên liệu sẽ tăng, từ đó đẩy giá thành sản phẩm nội địa lên.
Giá dầu cũng đóng vai trò chủ chốt trong việc tác động đến chi phí sản xuất và vận chuyển. Khi giá dầu tăng cao, các doanh nghiệp phải tiêu tốn nhiều ngân sách hơn cho hoạt động vận tải, sản xuất, làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ. Những biến động kinh tế toàn cầu, như chiến tranh thương mại, biến động chính trị hay các chính sách bảo hộ thương mại, cũng góp phần làm tăng áp lực lạm phát từ bên ngoài.
Hơn nữa, các yếu tố đồng thời thể hiện rõ vai trò của các biến số kinh tế toàn cầu trong việc đẩy mạnh hoặc kiềm chế lạm phát nội địa. Nhận thức rõ lạm phát là gì cùng các nguyên nhân này giúp các nhà hoạch định chính sách có phương pháp ứng phó phù hợp trước những biến động từ môi trường quốc tế.
Hậu quả và biện pháp kiểm soát lạm phát
Lạm phát không chỉ đơn thuần là một hiện tượng cập nhật về giá cả, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động của nền kinh tế, mức sống dân cư, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và chính sách tài chính của nhà nước. Chính vì vậy, việc nhận diện hậu quả và các biện pháp kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả là điều vô cùng cần thiết.
Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích các tác động của lạm phát tới đời sống, doanh nghiệp, chính sách tài khóa cũng như các phương pháp quản lý, kiểm soát lạm phát bằng công cụ tiền tệ và quản lý ngân sách.

Ảnh hưởng của lạm phát đến đời sống, doanh nghiệp và chính sách tài khóa
Lạm phát gây ra nhiều thiệt hại trực tiếp đến người dân khi giá cả hàng hóa, dịch vụ leo thang không ngừng, làm giảm khả năng mua sắm của các hộ gia đình, nhất là những người có thu nhập cố định hoặc thấp. Đặc biệt, nếu lạm phát vượt quá tầm kiểm soát, người dân sẽ gặp khó khăn trong việc phân bổ ngân sách, dẫn đến tình trạng đói nghèo, mất an sinh xã hội.
Các doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng đáng kể, bởi do chi phí tăng cao gây áp lực giảm lợi nhuận, cạnh tranh không lành mạnh, thậm chí là phá sản trong những trường hợp lạm phát cắt cổ. Ngoài ra, các nhà đầu tư thiếu niềm tin vào chính sách quản lý kinh tế của chính phủ sẽ rút lui hoặc chuyển hướng đầu tư sang các kênh an toàn hơn như vàng, ngoại tệ, gây rối loạn thị trường tài chính.
Chính sách tài khóa sẽ mất cân đối khi ngân sách bị thiếu hụt hoặc phải chi tiêu quá nhiều vào các chương trình chống lạm phát, tạo ra áp lực thuế và giảm chi tiêu công cộng. Điều này dễ dẫn đến lạm phát dự phòng, tạo vòng xoáy làm nền kinh tế ngày càng rối ren hơn nếu không có các biện pháp điều chỉnh phù hợp. Điều này chứng tỏ lạm phát là gì ảnh hưởng không nhỏ đến toàn bộ hệ thống kinh tế của quốc gia.
Biện pháp kiềm chế lạm phát bằng công cụ tiền tệ và quản lý ngân sách
Để kiểm soát lạm phát hiệu quả, các nhà hoạch định chính sách thường xuyên sử dụng các công cụ tiền tệ và chính sách tài khóa thích hợp. Công cụ tiền tệ, như tăng lãi suất, hạn chế cấp phát vay, giảm cung tiền trong lưu thông sẽ giúp giảm quá trình tín dụng mở rộng, kìm hãm đà tăng giá. Đồng thời, kiểm soát chặt chẽ tỷ giá, dự trữ ngoại hối cũng hỗ trợ giảm nguy cơ giá cả bị đẩy lên cao từ các yếu tố ngoại lai.
Trong khi đó, chính sách ngân sách cần hướng đến cân đối, giảm bớt chi tiêu công trong thời kỳ lạm phát cao, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như dịch vụ y tế, giáo dục, an sinh xã hội phù hợp điều kiện tài chính của đất nước. Ngoài ra, việc hỗ trợ các doanh nghiệp qua các chính sách thuế, giảm phí hoặc cung cấp các chính sách hỗ trợ tài chính cần được tính toán kỹ lưỡng nhằm hạn chế lạm phát, duy trì ổn định kinh tế.
Xem thêm: Chọn ngoại tệ làm đơn vị tiền tệ trong kế toán: Quy định, điều kiện và hướng dẫn thực hiện
Tổng kết

Như vậy, lạm phát là gì đã được làm rõ qua nhiều khía cạnh khác nhau. Đây là một hiện tượng phức tạp, phản ánh các trạng thái của nền kinh tế dựa trên các nguyên nhân nội tại và tác động từ môi trường bên ngoài. Lạm phát có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực như mất niềm tin về tiền tệ, giảm lương thực tế, phá vỡ cân đối ngân sách quốc gia. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải có các biện pháp kiểm soát phù hợp để duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Hy vọng bài viết của Kế Toán ATS hữu ích đối với bạn!
Có thể bạn quan tâm:
Mẫu báo cáo tài chính theo Thông tư 99/2025/TT-BTC đầy đủ và cập nhật
Mẫu đơn đặt hàng chuẩn: Cấu trúc, nội dung và hướng dẫn soạn thảo chi tiết
