5/5 - (354 bình chọn)

Những công thức kế toán là yếu tố quan trọng trong lĩnh vực kế toán của doanh nghiệp. Đây là yếu tố được thể hiện rõ nhất trong bảng cân đối kế toán trong báo cáo tài chính. Điều này giúp cho quá trình thống kê sổ sách và làm báo cáo tài chính được chuẩn xác. Tuy nhiên, khi nghĩ đến các công thức thì nhiều người nghĩ rằng đó là công thức phức tạp. Hiểu được điều này, Kế toán ATS xin chia sẻ chi tiết những điều cần biết về phương trình kế toán cơ bản trong bài viết này. Cùng với đó là tính cân đối của phương trình đối với doanh nghiệp

Phương trình kế toán là gì?

Phương trình kế toán (Accounting Equation) là một khái niệm cơ bản và cốt lõi trong lĩnh vực kế toán tài chính. Phương trình này sẽ đóng vai trò nền tảng của hệ thống kế toán kép. Phương trình này phản ánh mối quan hệ cân đối giữa các loại tài sản. Cùng với đó là nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong một doanh nghiệp. Công thức này được trình bày và tính toán trên bảng cân đối kế toán. Đồng thời đảm bảo rằng mọi giao dịch đều được ghi nhận một cách cân đối và đầy đủ.

Theo đó, tổng giá trị tài sản mà doanh nghiệp đang nắm giữ luôn bằng tổng nợ phải trả. Tổng nợ này được cộng với phần vốn thuộc sở hữu của các cổ đông. Sự cân bằng này không chỉ giúp theo dõi tình hình tài chính một cách minh bạch. Nó còn đảm bảo tính chính xác trong quá trình ghi nhận và báo cáo thông tin kế toán.

Phương trình kế toán là gì?

Ý nghĩa của phương trình đối với tài chính doanh nghiệp

Phương trình kế toán là nền tảng cốt lõi của hệ thống kế toán kép. Phương trình này phản ánh mối quan hệ cân bằng giữa tài sản của doanh nghiệp với nguồn hình thành nên các tài sản đó. Dưới đây là các ý nghĩa quan trọng:

  • Phương trình đảm bảo mọi giao dịch tài chính đều được ghi nhận đầy đủ và chính xác. Đồng thời không làm mất cân đối hệ thống tài khoản.
  • Mỗi phát sinh kế toán đều ảnh hưởng ít nhất hai tài khoản. Tuy nhiên luôn giữ cho tổng tài sản bằng tổng nguồn vốn (nợ + vốn).
  • Công thức là cơ sở để lập bảng cân đối kế toán. Đây là báo cáo tài chính bắt buộc phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm.
  • Mỗi chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán đều xuất phát từ công thức này. Thông qua đó đảm bảo tính logic và minh bạch của báo cáo.
  • Từ đó giúp đánh giá mức độ tự chủ tài chính và rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
  • Công thức cho phép kiểm tra tính hợp lệ của các nghiệp vụ kế toán;
  • Nếu mất cân bằng, kế toán có thể rà soát và phát hiện sai sót. Ví dụ như ghi thiếu bút toán, nhầm tài khoản, sai số phát sinh,…
  • Đánh giá doanh nghiệp đang dựa nhiều vào vốn vay hay vốn tự có;
  • Đánh giá tỷ trọng trọng nợ trên tài sản. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và khả năng huy động vốn;

Ý nghĩa của phương trình đối với tài chính doanh nghiệp

Công thức phương trình kế toán cơ bản chi tiết

Trong lĩnh vực kế toán, phương trình kế toán cơ bản phản ánh mối quan hệ cân đối giữa tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp, được thể hiện như sau:

Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn

Tổng nguồn vốn hình thành nên tài sản có thể đến từ hai nguồn chủ yếu. Đó là vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Vì vậy, phương trình cơ bản có thể được diễn giải chi tiết hơn dưới dạng:

Tổng tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu

Trong đó:

  • Tài sản: Là toàn bộ giá trị mà doanh nghiệp đang nắm giữ tại một thời điểm nhất định. Trong đó bao gồm tài sản ngắn hạn (tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu,…). Cùng với đó là tài sản dài hạn (máy móc thiết bị, bất động sản, tài sản vô hình,…). Đây là nguồn lực mà doanh nghiệp sử dụng để phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • Nợ phải trả: Là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán. Việc thanh toán này doanh nghiệp thực hiện với các bên liên quan, bao gồm:
    • Nợ chiếm dụng: Các khoản nợ với nhà cung cấp do mua hàng hóa, dịch vụ nhưng chưa thanh toán.
    • Nợ tín dụng: Các khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
    • Nợ thuế: Các khoản nghĩa vụ tài chính phải nộp cho Nhà nước theo quy định pháp luật.
  • Vốn chủ sở hữu: Là phần vốn do chủ doanh nghiệp hoặc các cổ đông góp vào. Đồng thời cộng với lợi nhuận giữ lại từ hoạt động kinh doanh. Đây chính là cơ sở thể hiện năng lực tài chính thực chất và lâu dài của doanh nghiệp. Nó đóng vai trò là “tấm đệm” an toàn trước các rủi ro tài chính.

Công thức phương trình kế toán cơ bản chi tiết

Tính cân đối của phương trình kế toán thể hiện thế nào?

Công thức kế toán nền tảng

Phương trình kế toán phản ánh nguyên tắc cân đối trong tình hình tài chính của doanh nghiệp. Sự cân đối này thể hiện rõ qua công thức:

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Trong đó, vế trái của phương trình biểu thị tổng tài sản mà doanh nghiệp đang nắm giữ. Vế phải thể hiện các nguồn hình thành nên các tài sản này. Trong đó bao gồm phần nghĩa vụ nợ phải trả và phần vốn góp của chủ sở hữu. Nói cách khác, toàn bộ tài sản của doanh nghiệp được tài trợ bởi hai nguồn chính. Đó là từ các chủ nợ và từ chính chủ sở hữu của doanh nghiệp.

Trường hợp tổng tài sản bằng tổng nguồn vốn

Trong kế toán, phương trình kế toán cơ bản phản ánh nguyên tắc cân đối tài chính của doanh nghiệp. Một số trường hợp tổng tài sản bằng với tổng nguồn vốn. Điều đó cho thấy tình hình tài chính đang ở trạng thái cân bằng. Sự cân bằng này có thể được thể hiện qua bốn tình huống cụ thể. Thông qua đó phản ánh mối quan hệ giữa hai yếu tố chính là tài sản và nguồn vốn. Trong đó bao gồm:

  • Tài sản tăng – tài sản giảm: Một tài sản tăng lên đồng thời một tài sản khác giảm đi với giá trị tương đương, làm cho tổng tài sản không đổi.
  • Nguồn vốn tăng – nguồn vốn giảm: Một khoản mục thuộc nguồn vốn tăng trong khi một khoản khác giảm tương ứng, tổng nguồn vốn vẫn được duy trì.
  • Tài sản tăng – nguồn vốn tăng: Doanh nghiệp nhận thêm nguồn tài trợ. Ví dụ như vốn góp hoặc khoản vay. Từ đó làm tăng cả tài sản và nguồn vốn.
  • Tài sản giảm – nguồn vốn giảm: Doanh nghiệp sử dụng tài sản trong một số việc. Ví dụ như thanh toán nợ hoặc phân chia lợi nhuận. Từ đó dẫn đến giảm cả tài sản và nguồn vốn.

Tính cân đối của phương trình kế toán thể hiện thế nào?

Trường hợp tài sản bằng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Trường hợp phổ biến nhất trong kế toán là khi tổng tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu. Đây là dạng biểu thức chuẩn của phương trình kế toán. Công thức này phản ánh đầy đủ ba yếu tố cốt lõi trong tình hình tài chính doanh nghiệp. Đó là tài sản, nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu. Sự thay đổi của các yếu tố trong phương trình này vẫn đảm bảo tính cân bằng. Vì thế có thể xảy ra dưới nhiều hình thức khác nhau. Cụ thể, có chín trường hợp chính được phân loại như sau:

  • Tài sản tăng – tài sản giảm
  • Nguồn vốn tăng – nguồn vốn giảm
  • Nợ phải trả tăng – nợ phải trả giảm
  • Nguồn vốn tăng – nợ phải trả giảm
  • Nguồn vốn giảm – nợ phải trả tăng
  • Tài sản tăng – nguồn vốn tăng
  • Tài sản tăng – nợ phải trả tăng
  • Tài sản giảm – nguồn vốn giảm
  • Tài sản giảm – nợ phải trả giảm

Trong đó, các giao dịch kế toán được phân thành ba nhóm tài chính riêng biệt. Đó là tài sản, nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu. Việc phân loại này không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát tốt hơn tình hình tài chính. Nó còn hỗ trợ quá trình phân tích báo cáo tài chính một cách chi tiết, rõ ràng và chính xác. Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá đầy đủ các tác động của từng nghiệp vụ kinh tế.

Xem thêm:

Trên đây là những điều cần biết về phương trình kế toán của doanh nghiệp. Cùng với đó là các yếu tố về tính cân đối của phương trình đối với tài chính doanh nghiệp. Để được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ Kế toán ATS theo thông tin bên dưới

Công ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Kế Toán ATS

Hotline: 0799.233.886
Fanpage: Dịch vụ kế toán thuế – ATS
Website: https://ketoanats.vn/
Email: infor.congtyats@gmail.com

Gọi điện thoại
0799233886
Chat Zalo