2.7/5 - (447 bình chọn)

Trong bất kì báo cáo tài chính nào sẽ luôn có những chỉ số tài chính quan trọng. Đây là yếu tố quan trọng sẽ ảnh hưởng vô cùng lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chình vì thế, nhà quản lý cần phải phân tích kỹ càng những con số trong báo cáo tài chính. Thông qua đó giúp đưa ra phương án cải thiện doanh nghiệp một cách chính xác. Tuy nhiên, những chỉ số này có thể nhiều nhân viên kế toán chưa nắm rõ. Hiểu được điều này, Kế toán ATS xin chia sẻ chi tiết tới các bạn các chỉ số phân tích báo cáo tài chính trong doanh nghiệp trong bài viết này

Nội Dung

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính là gì?

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính là những công cụ phân tích định lượng của doanh nghiệp. Những chỉ số này được xây dựng trên cơ sở dữ liệu kế toán và tài chính của doanh nghiệp. Đây là các thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh. Cùng với đó là mức độ an toàn tài chính, khả năng sinh lời và tình hình thanh khoản. Ngoài ra là khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong khoảng thời gian nhất định.

Tại đây các chỉ số báo cáo tài chính giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan có cơ sở định lượng. Thông qua đó đánh giá tình hình tài chính và đưa ra các quyết định kinh doanh chiến lược. Điều này được thực hiện thông qua việc so sánh các chỉ tiêu theo chiều dọc, chiều ngang. Hoặc thực hiện so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành. Tại đây việc so sánh theo chiều dọc là giữa các khoản mục trên cùng báo cáo tài chính. Còn so sánh chỉ tiêu theo chiều ngang là so sánh theo thời gian

Ngoài ra, việc theo dõi thường xuyên các chỉ số tài chính sẽ đảm bảo an toàn. Tại đây việc theo dõi các chỉ số này kỹ càng giúp phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn. Thông qua đó đề xuất các biện pháp kiểm soát, cải thiện hiệu suất. Đồng thời tối ưu hóa nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính là gì?

Tầm quan trọng của các chỉ số báo cáo tài chính là gì?

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính là một công cụ không thể thiếu trong hoạt động quản trị doanh nghiệp. Việc theo dõi, đánh giá các chỉ số này giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động. Cùng với đó cho biết cụ thể tình hình tài chính doanh nghiệp hiện tại. Từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Cụ thể:

  • Thể hiện năng lực của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Tất cả qua chỉ số thanh toán hiện hành, thanh toán nhanh…
  • Cho biết doanh nghiệp quản lý và sử dụng nguồn lực hiệu quả đến đâu. Nguồn lực doanh nghiệp bao gồm tài sản, vốn lưu động…
  • Đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Tất cả thông qua các chỉ số như ROA, ROE, biên lợi nhuận gộp…
  • Hỗ trợ đo lường rủi ro tài chính và khả năng chịu áp lực nợ vay. Thể hiện thông qua tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, chỉ số đòn bẩy tài chính…
  • Giúp đánh giá doanh nghiệp đang ở mức nào so với chuẩn chung của thị trường.
  • Giúp phát hiện điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục.
  • So sánh theo chuỗi thời gian để xác định sự cải thiện hay suy giảm về hiệu suất hoạt động.
  • Dự báo xu hướng tài chính tương lai. Ví dụ như tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận hoặc khả năng mở rộng quy mô.
  • Giúp doanh nghiệp nhận diện sớm các dấu hiệu bất ổn tài chính. Từ đó có phương án phòng ngừa hiệu quả.

Tầm quan trọng của các chỉ số báo cáo tài chính là gì?

6 nhóm chỉ số tài chính cần phân tích trong báo cáo của doanh nghiệp

Nhóm chỉ số đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp

Nhóm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về đánh giá khả năng thanh toán phản ánh năng lực của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn bằng tài sản hiện có. Việc phân tích chỉ số này giúp nhà quản trị, nhà đầu tư và bên liên quan rất nhiều. Nó sẽ giúp đánh giá mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp trong ngắn hạn. Cụ thể nhóm này bao gồm các chỉ số báo cáo tài chính sau:

Tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio)

Công thức:

Tỷ số thanh khoản hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Chỉ số này đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng toàn bộ tài sản ngắn hạn. Thông qua đó đảm bảo thanh toán các khoản nợ ngắn hạn đến hạn. Một tỷ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng chi trả tốt. Đồng thời đang duy trì một nền tảng tài chính ổn định. Ngược lại, tỷ số thấp có thể phản ánh rủi ro thanh khoản. Theo thời gian tỷ số quá thấp ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh.

Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio)

Công thức:

Tỷ số thanh khoản nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Đây là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính nghiêm ngặt hơn. Tại đây chỉ số khi tính sẽ loại trừ hàng tồn kho ra khỏi tài sản ngắn hạn. Điều này do hàng tồn kho là một loại tài sản có tính thanh khoản thấp hơn. Tỷ số này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn. Tất cả đảm bảo có thể thanh toán bằng các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt. Ví dụ như tiền, các khoản phải thu. Chỉ số càng cao chứng tỏ khả năng ứng phó tài chính nhanh càng tốt.

Nhóm chỉ số đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời (Cash Ratio)

Công thức:

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời = Tiền và tương đương tiền / Nợ ngắn hạn

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về khả năng thanh toán tức thời cho biết mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp trong việc sử dụng ngay tiền mặt. Hoặc các khoản tương đương tiền để thanh toán các khoản nợ đến hạn. Đây là chỉ số đánh giá mức độ an toàn tài chính cao nhất. Điều này do nó chỉ xét đến những tài sản có tính thanh khoản tuyệt đối. Tỷ số thấp có thể cảnh báo rủi ro tài chính nghiêm trọng.

Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)

Công thức:

Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) / Chi phí lãi vay

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính này đo lường khả năng sinh lời doanh nghiệp. Khả năng này tính trong việc chi trả chi phí lãi vay từ hoạt động kinh doanh chính. Một tỷ số cao thể hiện doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận đủ lớn. Thông qua đó đảm bảo doanh nghiệp trang trải chi phí vay vốn. Ngược lại, chỉ số thấp cho thấy rủi ro mất khả năng thanh toán. Thậm chí nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến độ tín nhiệm doanh nghiệp với các chủ nợ.

Nhóm chỉ số tài chính thể hiện cơ cấu nguồn vốn và tài sản

Nhóm các chỉ số  về nguồn vốn này giúp đánh giá mức độ cân đối tài chính. Đồng thời cung cấp chính xác hả năng tự chủ về vốn của doanh nghiệp. Tất cả thông qua tỷ trọng của các thành phần nguồn vốn và tài sản. Nhóm này gồm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về cơ cấu tài sản như sau:

Hệ số nợ phải trả (Debt Ratio)

Công thức:

Hệ số nợ phải trả = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn

Đây là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính phản ánh mức độ tài trợ bằng nợ. Mức độ tài trợ này được xét chi tiết và cụ thể trong tổng cơ cấu vốn. Hệ số này cho biết doanh nghiệp đang sử dụng bao nhiêu phần trăm nguồn vốn đi vay để tài trợ cho toàn bộ tài sản. Hệ số thấp cho thấy doanh nghiệp có mức độ tự chủ tài chính cao, ít rủi ro vay nợ. Hệ số cao lại phản ánh rủi ro tài chính lớn. Đặc biệt là khi doanh nghiệp không kiểm soát được chi phí và khả năng thanh toán.

Hệ số vốn chủ sở hữu (Equity Ratio)

Công thức:

Hệ số vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về vốn chủ cho biết tỷ trọng vốn tự có. Tỷ trọng vốn tự có này được tính toán dựa trên trong tổng vốn của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu càng lớn cho thấy doanh nghiệp có khả năng tài trợ hoạt động độc lập. Tất cả có thể thực hiện bằng nội lực tài chính, ít lệ thuộc vào vốn vay. Đây là yếu tố tích cực trong việc duy trì sự ổn định dài hạn. Cùng với đó nó giúp tăng khả năng vượt qua khủng hoảng tài chính.

Nhóm chỉ số tài chính thể hiện cơ cấu nguồn vốn và tài sản

Tỷ lệ cơ cấu tài sản

Công thức:

Tỷ lệ đầu tư tài sản ngắn hạn = Tổng tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản

Tỷ lệ đầu tư tài sản dài hạn = Tổng tài sản dài hạn / Tổng tài sản

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính này phản ánh mức độ phân bổ tài sản. Trong đó bao gồm phân bổ giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn. Một cơ cấu tài sản hợp lý không chỉ đảm bảo thanh khoản tốt. Nó còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản trong dài hạn. Doanh nghiệp cần cân đối giữa khả năng thanh toán và hiệu quả đầu tư. Thông qua đó đạt được tăng trưởng bền vững.

Nhóm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về hiệu suất

Nhóm các chỉ số này tập trung vào việc đo lường hiệu quả sử dụng tài sản và vốn. Đồng thời phản ánh khả năng chuyển đổi nguồn lực thành doanh thu. Cùng với đó là chuyển đổi thành lợi nhuận trong hoạt động sản xuất – kinh doanh. Nhóm này bao gồm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về hiệu suất như sau:

Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)

Công thức:

Tỷ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về vòng quay hàng tồn phản ánh khả năng quản lý và luân chuyển hàng hóa. Tỷ số càng cao cho thấy doanh nghiệp quản lý tồn kho hiệu quả. Thông qua đó giảm thiểu chi phí lưu kho và rủi ro hư hỏng. Ngược lại, vòng quay thấp có thể cho thấy hàng tồn kho dư thừa. Cùng với đó là hoạt động kinh doanh gặp khó khăn.

Tỷ số vòng quay các khoản phải thu (Receivables Turnover)

Công thức:

Tỷ số vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu bán chịu ròng / Trung bình khoản phải thu

Đây là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính đánh giá thu hồi công nợ của doanh nghiệp. Tỷ số cao chứng tỏ doanh nghiệp thu hồi tiền từ khách hàng nhanh chóng, cải thiện dòng tiền. Ngược lại, tỷ số thấp có thể cảnh báo về rủi ro tín dụng. Cùng với đó là hiệu quả thu nợ chưa cao.

Tỷ số vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover)

Công thức:

Tỷ số vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân

Chỉ số phân tích báo cáo tài chính này sẽ phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Đặc biệt là hiệu quả vốn lưu động trong việc tạo ra doanh thu. Vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng nguồn lực lưu động hiệu quả. Nếu vòng quay thấp, có thể dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn. Theo thời gian làm giảm hiệu quả hoạt động và tăng chi phí tài chính.

Nhóm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về hiệu suất

Hiệu suất sử dụng tài sản cố định

Công thức:

Hiệu suất sử dụng vốn cố định = Doanh thu thuần / Số dư bình quân vốn cố định

Hiệu suất sử dụng tài sản cố định = Doanh thu thuần / Nguyên giá bình quân tài sản cố định

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính này đo lường mức độ tận dụng tài sản cố định. Thông qua đó đánh giá chính xác mức độ tận dụng tài sản để tạo ra doanh thu. Hiệu suất càng cao chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng tài sản cố định hiệu quả. Đồng thời giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và tối ưu hóa chi phí đầu tư dài hạn.

Hệ số vòng quay toàn bộ vốn (Total Asset Turnover)

Công thức:

Hệ số vòng quay toàn bộ vốn = Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân

Chỉ số này thể hiện mức độ hiệu quả trong việc sử dụng toàn bộ nguồn lực tài chính để tạo ra doanh thu. Mỗi đồng tài sản sử dụng mang lại bao nhiêu đồng doanh thu. Đây là một chỉ số tổng hợp phản ánh năng lực quản trị tài chính. Cùng với đó là hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.

Nhóm chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

Nhóm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về hiệu quả doanh nghiệp này phản ánh năng lực của doanh nghiệp trong việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính và vật chất để tạo ra lợi nhuận. Đây không là chỉ số tài chính giúp đánh giá hiệu quả vận hành thông thường. Các chỉ số còn là công cụ phân tích mức độ sinh lời của tài sản và vốn đầu tư. Thông qua đó hỗ trợ nhà quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định chiến lược. Nhóm chỉ số về hoạt động của doanh nghiệp gồm những chỉ số như sau:

Chỉ số biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Công thức:

Biên lợi nhuận ròng (%) = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) × 100

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về biên lợi nhuận ròng thể hiện phần trăm lợi nhuận ròng doanh nghiệp thu được từ doanh thu thuần. Đây là thước đo quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng thể. Đồng thời phản ánh khả năng kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận từ doanh thu. Biên lợi nhuận càng cao, doanh nghiệp càng hiệu quả trong khai thác doanh thu. Thông qua đó giúp doanh nghiệp tối ưu khả năng tạo ra lợi nhuận.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (Return on Sales – ROS)

Công thức:

ROS = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần

ROS là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính đo lường mức sinh lời. Mức sinh lời này được tính sau khi đã trừ toàn bộ chi phí hoạt động và thuế. Chỉ số này thể hiện hiệu quả của doanh nghiệp trong việc kiểm soát chi phí. Thông qua đó tối đa hóa lợi nhuận từ doanh thu. ROS cao cho thấy mô hình kinh doanh đang hoạt động hiệu quả và ổn định.

Nhóm chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (Return on Assets – ROA)

Công thức (có thể sử dụng một trong hai cách):

ROA = Lợi nhuận trước lãi vay và thuế / Tổng tài sản

ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản

ROA đo lường mức sinh lời từ việc sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp. Đây là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính phản ánh hiệu quả khai thác tài sản. Thông qua đó đảm bảo và tối ưu hiệu quả doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận. ROA càng cao cho thấy doanh nghiệp càng hiệu quả về tài chính. Đặc biệt trong sử dụng nguồn lực tài chính và tài sản để sinh lời.

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE)

Công thức:

ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân

ROE thể hiện hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận cho cổ đông. Đây là một trong những chỉ số được nhà đầu tư quan tâm hàng đầu. ROE cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn tự có hiệu quả. Tuy nhiên cần xem xét đồng thời với mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính. Thông qua đó tránh đánh giá sai lệch về rủi ro từ các chỉ số phân tích báo cáo tài chính này

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về phân phối lợi nhuận

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về phân phối lợi nhuận này tập trung đánh giá khả năng tạo ra và phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp cho cổ đông. Đồng thời phản ánh chính sách cổ tức của doanh nghiệp. Cùng với đó là mức độ hấp dẫn đối với nhà đầu tư hiện hữu và tiềm năng. Nhóm các chỉ số về phân phối lợi nhuận gồm các chỉ số sau:

Tỷ suất sinh lời trên vốn cổ phần thường (Return on Common Equity – ROCE)

Công thức:

ROCE = (Thu nhập ròng – Cổ tức ưu đãi) / Vốn cổ phần thường bình quân

ROCE đo lường mức lợi nhuận ròng thu được từ mỗi đồng vốn mà cổ đông thường đầu tư. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cổ phần thường. Đặc biệt trong hoạt động kinh doanh và là chỉ báo về khả năng tạo giá trị cổ đông.

Chỉ số EPS – Thu nhập trên mỗi cổ phần thường (Earnings Per Share)

Công thức:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi) / Số cổ phần thường đang lưu hành

EPS là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính phản ánh mức lợi nhuận của doanh nghiệp. Mức lợi nhuận này doanh nghiệp phân bổ cho mỗi cổ phần thường đang lưu hành. Đây là cơ sở để nhà đầu tư đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Thông qua đó đưa ra quyết định đầu tư một cách hiệu quả và đúng đắn

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về phân phối lợi nhuận

Chỉ số DPS – Cổ tức trên mỗi cổ phần thường (Dividends Per Share)

Công thức:

DPS = Lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường / Số cổ phần thường đang lưu hành

DPS thể hiện số tiền cổ tức mà mỗi cổ đông thường nhận được từ doanh nghiệp. Chỉ số này phản ánh chính sách phân phối lợi nhuận. Ngoài ra là mức độ cam kết của doanh nghiệp trong việc chia sẻ lợi nhuận với cổ đông.

Hệ số chi trả cổ tức (Dividend Payout Ratio)

Công thức:

Hệ số chi trả cổ tức = DPS / EPS

Chỉ số này thể hiện tỷ lệ lợi nhuận được sử dụng để trả cổ tức cho cổ đông thường. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá chính sách cổ tức. Cùng với đó là mức độ bền vững của việc chi trả cổ tức trong dài hạn.

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về giá trị thị trường

Đây là nhóm các chỉ số phân tích báo cáo tài chính quan trọng trong doanh nghiệp. Nó thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư và nhà phân tích để định giá cổ phiếu. Thông qua đó đánh giá mức độ hấp dẫn và tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp. Đặc biệt là tiềm năng của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán. Nhóm chỉ số về giá trị thị trường gồm những chỉ số tài chính sau:

Chỉ số tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)

Công thức:

Tỷ suất cổ tức = DPS / Giá thị trường một cổ phần thường

Tỷ suất cổ tức phản ánh tỷ lệ sinh lời mà nhà đầu tư nhận được từ cổ tức. Tỷ lệ sinh lời này được tính toán dựa trên so với giá thị trường hiện tại của cổ phiếu. Đây là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính được sử dụng phổ biến để so sánh mức sinh lời từ cổ tức giữa các doanh nghiệp khác nhau hoặc giữa cổ phiếu và các kênh đầu tư khác.

Chỉ số P/E – Hệ số giá trên thu nhập (Price to Earnings Ratio)

Công thức:

P/E = Giá thị trường một cổ phần thường / EPS

Chỉ số P/E cho biết mức giá mà thị trường sẵn sàng trả. Mức giá này được trả cho mỗi đồng lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra. Đây là công cụ định giá phổ biến, giúp nhà đầu tư đánh giá kỳ vọng tăng trưởng của doanh nghiệp. P/E cao có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh. Tuy nhiên cũng cần thận trọng với nguy cơ định giá quá cao.

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính về giá trị thị trường

Chỉ số P/B – Hệ số giá trên giá trị sổ sách (Price to Book Ratio)

Công thức:

P/B = Giá thị trường một cổ phần thường / Giá trị sổ sách một cổ phần thường

Hệ số P/B phản ánh mức chênh lệch giữa giá thị trường và giá trị sổ sách của cổ phiếu. P/B > 1 cho thấy cổ phiếu được định giá cao hơn giá trị sổ sách. Điều này do có thể do triển vọng tăng trưởng, thương hiệu hoặc tài sản vô hình. Tuy nhiên, P/B thấp có thể là cơ hội đầu tư nếu doanh nghiệp có nền tảng vững chắc. Tuy nhiên tiềm năng này của doanh nghiệp bị thị trường đánh giá thấp.

Xem thêm:

Trên đây là các chỉ số phân tích báo cáo tài chính trong doanh nghiệp cần nắm rõ. Cùng với đó là vai trò và mối liên hệ của các chỉ số tài chính và hiệu quả tài chính. Để được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ Kế toán ATS theo thông tin bên dưới

Công ty TNHH Đào Tạo Và Dịch Vụ Kế Toán ATS

Hotline: 0799.233.886
Fanpage: Dịch vụ kế toán thuế – ATS
Website: https://ketoanats.vn/
Email: infor.congtyats@gmail.com

Gọi điện thoại
0799233886
Chat Zalo